Trang chủ603569 • SHA
add
Beijing Changjiu Logistics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,03 ¥ - 7,20 ¥
Phạm vi một năm
5,96 ¥ - 10,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 T CNY
Số lượng trung bình
7,08 Tr
Tỷ số P/E
97,05
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 11,98% |
Chi phí hoạt động | 85,70 Tr | 2,78% |
Thu nhập ròng | 8,61 Tr | -80,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | -82,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,42 Tr | 31,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -60,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 551,06 Tr | -12,44% |
Tổng tài sản | 6,24 T | 16,34% |
Tổng nợ | 2,98 T | 26,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 603,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,61 Tr | -80,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,92 Tr | -59,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,43 Tr | -835,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,87 Tr | 139,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,08 Tr | -282,18% |
Dòng tiền tự do | -311,01 Tr | -1.246,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.023