Trang chủ603590 • SHA
add
Beijing Konruns Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,56 ¥ - 22,91 ¥
Phạm vi một năm
20,07 ¥ - 35,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T CNY
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
31,13
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,29 Tr | -10,37% |
Chi phí hoạt động | 171,98 Tr | -3,38% |
Thu nhập ròng | 33,77 Tr | -39,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,00 | -32,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,15 Tr | -30,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 640,32 Tr | 3,93% |
Tổng tài sản | 4,00 T | 5,81% |
Tổng nợ | 478,64 Tr | 31,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,77 Tr | -39,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,60 Tr | -71,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,15 Tr | -116,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,55 Tr | -83,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,43 Tr | -81,27% |
Dòng tiền tự do | -161,15 Tr | 23,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
447