Trang chủ603601 • SHA
add
Chongqing Zaisheng Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,19 ¥ - 3,26 ¥
Phạm vi một năm
2,37 ¥ - 4,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T CNY
Số lượng trung bình
16,33 Tr
Tỷ số P/E
279,62
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,35 Tr | -22,10% |
Chi phí hoạt động | 34,92 Tr | -52,73% |
Thu nhập ròng | 14,72 Tr | -59,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | -47,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,89 Tr | 1,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 706,63 Tr | 39,34% |
Tổng tài sản | 3,16 T | -6,53% |
Tổng nợ | 848,26 Tr | -17,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,72 Tr | -59,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,21 Tr | 1.192,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,31 Tr | 199,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,72 Tr | -966,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,58 Tr | 356,98% |
Dòng tiền tự do | -24,95 Tr | 81,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.305