Trang chủ603636 • SHA
add
Linewell Software Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,60 ¥ - 10,78 ¥
Phạm vi một năm
7,10 ¥ - 13,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,96 T CNY
Số lượng trung bình
13,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,05 Tr | -43,35% |
Chi phí hoạt động | 97,34 Tr | -14,97% |
Thu nhập ròng | -46,83 Tr | -10,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,42 | -94,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,00 Tr | -44,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,54 Tr | -6,04% |
Tổng tài sản | 6,08 T | 6,35% |
Tổng nợ | 3,50 T | 14,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 580,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,83 Tr | -10,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,14 Tr | 878,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,72 Tr | 24,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,11 Tr | -67,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,52 Tr | 37,54% |
Dòng tiền tự do | -96,74 Tr | 48,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
2.666