Trang chủ603638 • SHA
add
Yantai Eddie Precision Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,10 ¥ - 17,43 ¥
Phạm vi một năm
13,25 ¥ - 18,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,27 T CNY
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
41,69
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 652,03 Tr | 39,91% |
Chi phí hoạt động | 74,81 Tr | -7,80% |
Thu nhập ròng | 84,10 Tr | 73,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,90 | 23,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 76,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,46 Tr | 72,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 930,59 Tr | -3,43% |
Tổng tài sản | 6,44 T | 10,61% |
Tổng nợ | 3,02 T | 18,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 838,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,10 Tr | 73,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,87 Tr | -24,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,36 Tr | -54,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,27 Tr | 318,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,25 Tr | 22,31% |
Dòng tiền tự do | -210,98 Tr | -163,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
2.636