Trang chủ603656 • SHA
add
Hefei Taihe Intellignt Techgy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,35 ¥ - 19,08 ¥
Phạm vi một năm
8,74 ¥ - 30,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T CNY
Số lượng trung bình
7,46 Tr
Tỷ số P/E
359,06
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,93 Tr | 25,80% |
Chi phí hoạt động | 51,94 Tr | -16,55% |
Thu nhập ròng | 13,11 Tr | 11,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,37 | -11,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,99 Tr | 84,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 542,49 Tr | -9,02% |
Tổng tài sản | 1,63 T | -1,00% |
Tổng nợ | 342,27 Tr | 8,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,11 Tr | 11,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,42 Tr | 2.303,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,68 Tr | -32,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,51 Tr | 155,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,08 Tr | 25,74% |
Dòng tiền tự do | 12,27 Tr | 116,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
944