Trang chủ603667 • SHA
add
Zhejiang XCC Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,99 ¥ - 37,99 ¥
Phạm vi một năm
10,53 ¥ - 37,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,39 T CNY
Số lượng trung bình
64,89 Tr
Tỷ số P/E
122,59
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 720,91 Tr | -7,88% |
Chi phí hoạt động | 101,13 Tr | 36,05% |
Thu nhập ròng | 23,18 Tr | -41,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | -36,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,40 Tr | -24,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 670,87 Tr | -3,49% |
Tổng tài sản | 5,10 T | 6,97% |
Tổng nợ | 2,09 T | 15,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,18 Tr | -41,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,45 Tr | -32,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,65 Tr | 30,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,01 Tr | -32,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,77 Tr | -33,10% |
Dòng tiền tự do | -118,56 Tr | -3,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
4.850