Trang chủ603668 • SHA
add
Fujian Tianma Scenc and Tchngy Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,74 ¥ - 11,03 ¥
Phạm vi một năm
10,30 ¥ - 16,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T CNY
Số lượng trung bình
7,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | -24,12% |
Chi phí hoạt động | 96,64 Tr | -38,07% |
Thu nhập ròng | 13,35 Tr | 123,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | 130,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,64 Tr | 168,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 544,73 Tr | 6,13% |
Tổng tài sản | 8,91 T | 0,97% |
Tổng nợ | 6,22 T | -2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,35 Tr | 123,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,02 Tr | 38,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,62 Tr | 22,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 204,65 Tr | -3,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,55 Tr | 188,85% |
Dòng tiền tự do | -232,94 Tr | 54,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2.307