Trang chủ603685 • SHA
add
Zhejiang Chenfeng Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,35 ¥ - 11,70 ¥
Phạm vi một năm
9,96 ¥ - 15,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T CNY
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
23,54
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 302,73 Tr | -3,69% |
Chi phí hoạt động | 22,00 Tr | -34,20% |
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | -54,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | -52,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,57 Tr | 9,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 799,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,90 Tr | -31,61% |
Tổng tài sản | 3,53 T | 5,32% |
Tổng nợ | 2,35 T | 6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | -54,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,42 Tr | 73,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,04 Tr | 40,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,48 Tr | -127,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,49 Tr | -151,96% |
Dòng tiền tự do | -13,58 Tr | -144,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
1.448