Trang chủ603687 • SHA
add
Zhejiang Great Shengda Packaging Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,98 ¥ - 7,08 ¥
Phạm vi một năm
5,56 ¥ - 12,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T CNY
Số lượng trung bình
5,86 Tr
Tỷ số P/E
40,73
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 530,91 Tr | 0,12% |
Chi phí hoạt động | 19,06 Tr | -58,86% |
Thu nhập ròng | 34,36 Tr | -2,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,47 | -2,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,66 Tr | 57,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -17,79% |
Tổng tài sản | 4,41 T | 0,71% |
Tổng nợ | 896,20 Tr | -36,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 545,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,36 Tr | -2,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,70 Tr | 6,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,63 Tr | 45,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,49 Tr | -95,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,40 Tr | -90,03% |
Dòng tiền tự do | -16,86 Tr | 87,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
2.690