Trang chủ6036 • TYO
add
KeePer Technical Laboratory Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.385,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.460,00 ¥ - 4.545,00 ¥
Phạm vi một năm
2.847,00 ¥ - 6.830,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
126,42 T JPY
Số lượng trung bình
191,71 N
Tỷ số P/E
26,28
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 T | 13,63% |
Chi phí hoạt động | 2,88 T | 6,36% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 27,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,83 | 12,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 T | 27,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,87 T | 44,15% |
Tổng tài sản | 18,68 T | 29,82% |
Tổng nợ | 4,57 T | 26,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 27,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.041