Trang chủ603718 • SHA
add
Shanghai Hile Bio-Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,51 ¥ - 6,63 ¥
Phạm vi một năm
5,74 ¥ - 10,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T CNY
Số lượng trung bình
8,55 Tr
Tỷ số P/E
566,12
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,83 Tr | -11,73% |
Chi phí hoạt động | 43,36 Tr | 53,03% |
Thu nhập ròng | 5,05 Tr | 171,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,55 | 181,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -261,93 N | -102,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 154,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,20 Tr | -32,97% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 3,05% |
Tổng nợ | 398,05 Tr | -7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 657,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,05 Tr | 171,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,02 Tr | 176,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,38 Tr | 125,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,03 Tr | -115,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,35 Tr | 133,01% |
Dòng tiền tự do | -600,14 Tr | -578,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 1981
Trang web
Nhân viên
295