Trang chủ603738 • SHA
add
TKD Science and Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,70 ¥ - 15,28 ¥
Phạm vi một năm
9,00 ¥ - 17,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 T CNY
Số lượng trung bình
11,03 Tr
Tỷ số P/E
50,70
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,46 Tr | 6,82% |
Chi phí hoạt động | 32,86 Tr | 120,49% |
Thu nhập ròng | 27,03 Tr | -3,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,04 | -10,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,51 Tr | -30,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,98 Tr | 53,06% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 3,23% |
Tổng nợ | 285,23 Tr | 11,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,03 Tr | -3,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,08 Tr | -81,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,08 Tr | 19,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,06 Tr | 98,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,64 Tr | 75,27% |
Dòng tiền tự do | -339,72 Tr | 15,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.676