Trang chủ603758 • SHA
add
Chongqing QinAn M&E PLC
Giá đóng cửa hôm trước
8,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,28 ¥ - 8,42 ¥
Phạm vi một năm
6,35 ¥ - 11,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T CNY
Số lượng trung bình
5,01 Tr
Tỷ số P/E
20,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 415,08 Tr | -14,41% |
Chi phí hoạt động | 33,97 Tr | -16,90% |
Thu nhập ròng | 66,05 Tr | -14,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,91 | -0,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,86 Tr | -17,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 2,21% |
Tổng tài sản | 2,87 T | -8,58% |
Tổng nợ | 413,10 Tr | -33,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,05 Tr | -14,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,50 Tr | 130,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,82 Tr | 44,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,65 Tr | -141,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,02 Tr | -843,16% |
Dòng tiền tự do | -80,54 Tr | 9,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
2.355