Trang chủ603789 • SHA
add
Thinker Agricultural Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,82 ¥ - 6,28 ¥
Phạm vi một năm
4,96 ¥ - 11,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T CNY
Số lượng trung bình
9,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,49 Tr | 37,41% |
Chi phí hoạt động | 21,66 Tr | -3,73% |
Thu nhập ròng | -29,84 Tr | -111,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,92 | -53,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,78 Tr | -351,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,62 Tr | -32,77% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 2,83% |
Tổng nợ | 792,00 Tr | 19,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,84 Tr | -111,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,68 Tr | 62,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,55 Tr | 330,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,61 Tr | -456,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,74 Tr | 65,03% |
Dòng tiền tự do | 46,36 Tr | 184,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
500