Trang chủ6037 • TYO
add
Rakumachi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
679,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
674,00 ¥ - 681,00 ¥
Phạm vi một năm
482,00 ¥ - 858,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,26 T JPY
Số lượng trung bình
105,83 N
Tỷ số P/E
17,50
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 755,00 Tr | 36,28% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 221,00 Tr | 11,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,27 | -18,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,75 Tr | -8,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 838,00 Tr | -82,10% |
Tổng tài sản | 5,82 T | 9,66% |
Tổng nợ | 481,00 Tr | 38,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,00 Tr | 11,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
78