Trang chủ603800 • SHA
add
Jiangsu Hongtian Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,71 ¥ - 27,10 ¥
Phạm vi một năm
15,72 ¥ - 28,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 T CNY
Số lượng trung bình
4,57 Tr
Tỷ số P/E
23,28
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,64 Tr | -17,95% |
Chi phí hoạt động | 39,04 Tr | -19,85% |
Thu nhập ròng | 25,12 Tr | 123,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | 171,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,32 Tr | -40,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,15 Tr | -24,40% |
Tổng tài sản | 3,30 T | -21,41% |
Tổng nợ | 2,37 T | -30,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 924,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,12 Tr | 123,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,22 Tr | -37,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,08 Tr | 97,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,08 Tr | -136,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,99 Tr | -593,06% |
Dòng tiền tự do | -75,60 Tr | 35,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
1.011