Trang chủ603806 • SHA
add
Hangzhou First Applied Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,89 ¥ - 14,78 ¥
Phạm vi một năm
13,03 ¥ - 23,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,43 T CNY
Số lượng trung bình
19,96 Tr
Tỷ số P/E
22,92
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,41 T | -26,90% |
Chi phí hoạt động | 69,57 Tr | -68,62% |
Thu nhập ròng | 329,57 Tr | -39,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | -17,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 638,68 Tr | -0,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 T | 21,44% |
Tổng tài sản | 21,72 T | -1,06% |
Tổng nợ | 5,11 T | -24,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 329,57 Tr | -39,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 T | 571,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 T | -94,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -376,55 Tr | 6,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 489,78 Tr | 136,20% |
Dòng tiền tự do | -522,19 Tr | 60,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
4.549