Trang chủ603817 • SHA
add
Fujian Haixia Envrnmntl Prtcn Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,41 ¥ - 5,52 ¥
Phạm vi một năm
4,12 ¥ - 6,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T CNY
Số lượng trung bình
6,63 Tr
Tỷ số P/E
17,33
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,28 Tr | -1,91% |
Chi phí hoạt động | 22,93 Tr | -41,76% |
Thu nhập ròng | 51,96 Tr | 13,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,21 | 15,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,46 Tr | 23,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,60 Tr | 3,56% |
Tổng tài sản | 6,65 T | 11,64% |
Tổng nợ | 3,72 T | 18,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,96 Tr | 13,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,49 Tr | -326,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,66 Tr | 65,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,19 Tr | 119,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -184,96 Tr | 60,71% |
Dòng tiền tự do | -431,74 Tr | -80,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
839