Trang chủ603826 • SHA
add
Fujian Kuncai Material Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,07 ¥ - 19,51 ¥
Phạm vi một năm
18,73 ¥ - 39,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,49 T CNY
Số lượng trung bình
5,95 Tr
Tỷ số P/E
112,79
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,70 Tr | 23,01% |
Chi phí hoạt động | 44,89 Tr | 25,80% |
Thu nhập ròng | 16,24 Tr | -41,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,21 | -52,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,05 Tr | -12,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,06 Tr | -57,11% |
Tổng tài sản | 4,86 T | 17,28% |
Tổng nợ | 2,95 T | 29,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 655,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,24 Tr | -41,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,20 Tr | -61,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,57 Tr | 51,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,34 Tr | -144,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,18 Tr | -632,90% |
Dòng tiền tự do | -50,98 Tr | 66,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
869