Trang chủ603896 • SHA
add
Zhejiang Shouxiangu Pharmaceuticl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,81 ¥ - 20,12 ¥
Phạm vi một năm
18,49 ¥ - 29,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T CNY
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
16,84
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,45 Tr | -30,20% |
Chi phí hoạt động | 79,50 Tr | -19,46% |
Thu nhập ròng | 17,80 Tr | -63,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,90 | -48,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,79 Tr | -47,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -17,97% |
Tổng tài sản | 3,05 T | 2,60% |
Tổng nợ | 822,58 Tr | -10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,80 Tr | -63,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,34 Tr | -57,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,05 Tr | 73,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,48 Tr | -30,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,20 Tr | 61,09% |
Dòng tiền tự do | -266,36 Tr | 24,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
1.143