Trang chủ603903 • SHA
add
CSD Water Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,42 ¥ - 6,55 ¥
Phạm vi một năm
5,26 ¥ - 10,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T CNY
Số lượng trung bình
5,76 Tr
Tỷ số P/E
22,22
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,48 Tr | -26,98% |
Chi phí hoạt động | 60,81 Tr | 16,05% |
Thu nhập ròng | -10,35 Tr | -130,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,38 | -141,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,74 Tr | -81,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 441,50 Tr | -7,54% |
Tổng tài sản | 4,65 T | 2,24% |
Tổng nợ | 2,91 T | 6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,35 Tr | -130,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,06 Tr | -97,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 Tr | 74,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,68 Tr | -225,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,97 Tr | -214,77% |
Dòng tiền tự do | -190,54 Tr | 95,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
1.527