Trang chủ603967 • SHA
add
China Master Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,66 ¥ - 9,88 ¥
Phạm vi một năm
6,40 ¥ - 11,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T CNY
Số lượng trung bình
3,64 Tr
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
5,11%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,59 T | 81,70% |
Chi phí hoạt động | 44,59 Tr | -18,36% |
Thu nhập ròng | 67,93 Tr | 15,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | -36,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,57 Tr | 27,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,73 Tr | 62,07% |
Tổng tài sản | 4,22 T | 18,09% |
Tổng nợ | 1,73 T | 43,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,93 Tr | 15,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,14 Tr | 177,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 175,25 N | -99,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,76 Tr | 1,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,92 Tr | 1.087,81% |
Dòng tiền tự do | 11,69 Tr | 122,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
1.457