Trang chủ603969 • SHA
add
Silvery Dragon Prstrsd Mtrls Co Ltd Tnjn
Giá đóng cửa hôm trước
6,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,31 ¥ - 6,65 ¥
Phạm vi một năm
3,72 ¥ - 7,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,39 T CNY
Số lượng trung bình
35,24 Tr
Tỷ số P/E
24,48
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 848,99 Tr | 15,13% |
Chi phí hoạt động | 169,79 Tr | 160,70% |
Thu nhập ròng | 68,25 Tr | 108,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,04 | 81,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,44 Tr | 88,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,27 Tr | 34,17% |
Tổng tài sản | 3,85 T | 14,98% |
Tổng nợ | 1,47 T | 28,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 856,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,25 Tr | 108,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,83 Tr | 57,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,73 Tr | -106,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,75 Tr | -16,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,93 Tr | 110,95% |
Dòng tiền tự do | -169,47 Tr | -72,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
993