Trang chủ603991 • SHA
add
Shenzhen Original Advanced Cmpnds Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,28 ¥ - 57,50 ¥
Phạm vi một năm
24,50 ¥ - 106,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T CNY
Số lượng trung bình
4,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,94 Tr | 58,19% |
Chi phí hoạt động | 9,74 Tr | -18,31% |
Thu nhập ròng | -8,89 Tr | -98,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,36 | -25,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 374,35 N | -73,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,12 Tr | 77,20% |
Tổng tài sản | 637,36 Tr | 5,27% |
Tổng nợ | 359,77 Tr | 23,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,89 Tr | -98,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,64 Tr | 65,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,06 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,37 Tr | -123,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,03 Tr | -42,71% |
Dòng tiền tự do | -7,54 Tr | 69,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
171