Trang chủ605098 • SHA
add
Shanghai Action Education Technly Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,33 ¥ - 36,65 ¥
Phạm vi một năm
30,16 ¥ - 56,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T CNY
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
16,53
Tỷ lệ cổ tức
5,63%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,43 Tr | 0,27% |
Chi phí hoạt động | 78,54 Tr | 4,61% |
Thu nhập ròng | 58,41 Tr | 5,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,68 | 5,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,68 Tr | -16,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 7,20% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 6,96% |
Tổng nợ | 1,11 T | 9,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 943,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,41 Tr | 5,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,77 Tr | -76,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,89 Tr | 66,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,03 Tr | -6,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,15 Tr | 5,69% |
Dòng tiền tự do | -40,84 Tr | -296,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
831