Trang chủ605122 • SHA
add
Chongqing Sifang New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,15 ¥ - 10,34 ¥
Phạm vi một năm
8,06 ¥ - 16,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T CNY
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
93,94
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,97 Tr | -34,79% |
Chi phí hoạt động | 41,91 Tr | -24,69% |
Thu nhập ròng | -427,82 N | -103,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | -105,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,12 Tr | -40,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,29 Tr | -44,20% |
Tổng tài sản | 4,15 T | -9,63% |
Tổng nợ | 1,93 T | -18,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -427,82 N | -103,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,08 Tr | -85,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -683,65 N | 94,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,81 Tr | -128,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,42 Tr | -107,82% |
Dòng tiền tự do | -79,35 Tr | 13,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
933