Trang chủ6054 • TYO
add
Livesense Inc
Giá đóng cửa hôm trước
136,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
133,00 ¥ - 136,00 ¥
Phạm vi một năm
133,00 ¥ - 256,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T JPY
Số lượng trung bình
89,95 N
Tỷ số P/E
6,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 0,67% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 7,67% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -94,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -94,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 Tr | -98,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,87 T | 8,72% |
Tổng tài sản | 5,08 T | 6,43% |
Tổng nợ | 804,00 Tr | -14,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -94,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
225