Trang chủ605507 • SHA
add
Guobang Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,29 ¥ - 20,98 ¥
Phạm vi một năm
13,01 ¥ - 23,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,56 T CNY
Số lượng trung bình
2,81 Tr
Tỷ số P/E
16,42
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 22,68% |
Chi phí hoạt động | 171,19 Tr | -9,91% |
Thu nhập ròng | 174,29 Tr | 32,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,42 | 7,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 344,52 Tr | 67,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | -9,52% |
Tổng tài sản | 10,63 T | 8,73% |
Tổng nợ | 2,79 T | 12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 561,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,29 Tr | 32,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 282,86 Tr | 1.441,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,86 Tr | -854,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,38 Tr | 160,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,05 Tr | 271,77% |
Dòng tiền tự do | 112,07 Tr | 143,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
4.231