Trang chủ605589 • SHA
add
JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HLDG CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,70 ¥ - 25,48 ¥
Phạm vi một năm
15,48 ¥ - 25,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,43 T CNY
Số lượng trung bình
11,37 Tr
Tỷ số P/E
22,35
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 T | 8,58% |
Chi phí hoạt động | 295,81 Tr | -0,69% |
Thu nhập ròng | 249,32 Tr | 47,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,87 | 36,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 446,98 Tr | 24,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 71,09% |
Tổng tài sản | 15,04 T | 20,41% |
Tổng nợ | 4,47 T | 31,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 846,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,32 Tr | 47,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,72 Tr | -81,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,53 Tr | 65,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,54 Tr | -430,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,41 Tr | -252,24% |
Dòng tiền tự do | -589,15 Tr | -43,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
3.282