Trang chủ6058 • TYO
add
Vector Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.036,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.038,00 ¥ - 1.053,00 ¥
Phạm vi một năm
760,00 ¥ - 1.405,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,40 T JPY
Số lượng trung bình
213,88 N
Tỷ số P/E
13,33
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,07 T | 1,37% |
Chi phí hoạt động | 8,16 T | 7,77% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | -53,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | -53,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 T | -2,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,74 T | 28,49% |
Tổng tài sản | 43,44 T | -1,99% |
Tổng nợ | 23,22 T | -5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | -53,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
1.548