Trang chủ6068 • HKG
add
Wisdom Educaton Internatinl Hldgs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
264,04 Tr HKD
Số lượng trung bình
961,20 N
Tỷ số P/E
2,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,66 Tr | -50,81% |
Chi phí hoạt động | 5,03 Tr | -38,31% |
Thu nhập ròng | 24,63 Tr | -54,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,61 | -7,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,55 Tr | -79,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,02 Tr | -86,58% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -11,34% |
Tổng nợ | 674,90 Tr | -18,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 601,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,63 Tr | -54,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,37 Tr | -91,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,88 Tr | 109,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,93 Tr | -602,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,67 Tr | 43,99% |
Dòng tiền tự do | 1,99 Tr | 102,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
139