Trang chủ6080 • TYO
add
M&A Capital Partners Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.465,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.458,00 ¥ - 2.494,00 ¥
Phạm vi một năm
1.732,00 ¥ - 2.867,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,73 T JPY
Số lượng trung bình
168,23 N
Tỷ số P/E
17,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,65 T | 57,31% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | 16,62% |
Thu nhập ròng | 2,57 T | 149,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,54 | 58,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 T | 105,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,15 T | -0,28% |
Tổng tài sản | 47,14 T | 7,38% |
Tổng nợ | 6,73 T | -0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,57 T | 149,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 10, 2005
Trang web
Nhân viên
313