Trang chủ6086 • HKG
add
Fangzhou Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,99 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 8,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T HKD
Số lượng trung bình
940,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 661,41 Tr | 2,46% |
Chi phí hoạt động | 499,90 Tr | 280,73% |
Thu nhập ròng | -409,36 Tr | -432,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,89 | -419,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -365,90 Tr | -5.326,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,42 Tr | — |
Tổng tài sản | 572,22 Tr | — |
Tổng nợ | 2,56 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 744,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -160,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.373,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -409,36 Tr | -432,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,68 Tr | 3,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | -113,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,52 Tr | -280,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,95 Tr | -118,30% |
Dòng tiền tự do | 140,71 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
515