Trang chủ6086 • TYO
add
Shin Maint Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.613,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.612,00 ¥ - 1.626,00 ¥
Phạm vi một năm
1.280,00 ¥ - 1.675,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,46 T JPY
Số lượng trung bình
6,76 N
Tỷ số P/E
15,06
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,76 T | 14,23% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 13,43% |
Thu nhập ròng | 315,00 Tr | 43,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,66 | 25,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 520,25 Tr | 41,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 T | -4,73% |
Tổng tài sản | 8,77 T | 3,42% |
Tổng nợ | 5,36 T | 7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 315,00 Tr | 43,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 1985
Trang web
Nhân viên
276