Trang chủ6090 • TYO
add
Human Metabolome Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
617,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
613,00 ¥ - 630,00 ¥
Phạm vi một năm
501,00 ¥ - 720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T JPY
Số lượng trung bình
8,06 N
Tỷ số P/E
15,03
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,00 Tr | 16,60% |
Chi phí hoạt động | 159,00 Tr | 4,61% |
Thu nhập ròng | -35,00 Tr | 7,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,77 | 21,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,50 Tr | 265,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -218,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | 0,97% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 8,68% |
Tổng nợ | 480,00 Tr | 6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,00 Tr | 7,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
58