Trang chủ6112 • TPE
add
Metaage Corp
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
55,00 NT$ - 56,90 NT$
Phạm vi một năm
43,55 NT$ - 76,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,55 T TWD
Số lượng trung bình
4,12 Tr
Tỷ số P/E
34,36
Tỷ lệ cổ tức
4,91%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,30 T | -21,16% |
Chi phí hoạt động | 607,86 Tr | 5,64% |
Thu nhập ròng | 40,93 Tr | -69,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | -61,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,34 Tr | -66,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 45,81% |
Tổng tài sản | 12,75 T | 26,97% |
Tổng nợ | 7,53 T | 37,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,93 Tr | -69,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -480,33 Tr | 49,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,12 Tr | -75,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 272,28 Tr | -66,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,53 Tr | -86,46% |
Dòng tiền tự do | -1,00 T | 29,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
263