Trang chủ6128 • HKG
add
Graphex Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,36 Tr HKD
Số lượng trung bình
10,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,87 Tr | -38,03% |
Chi phí hoạt động | 41,95 Tr | -7,17% |
Thu nhập ròng | -27,05 Tr | -23,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,71 | -98,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,55 Tr | -93,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,41 Tr | -40,46% |
Tổng tài sản | 839,32 Tr | -7,07% |
Tổng nợ | 510,07 Tr | -5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 971,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,05 Tr | -23,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -369,50 N | 91,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,19 Tr | -343,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -793,50 N | 27,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,40 Tr | -19,90% |
Dòng tiền tự do | -1,32 Tr | 39,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
249