Trang chủ6135 • TYO
add
Makino
Giá đóng cửa hôm trước
11.490,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11.390,00 ¥ - 11.960,00 ¥
Phạm vi một năm
4.740,00 ¥ - 11.960,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
297,48 T JPY
Số lượng trung bình
253,42 N
Tỷ số P/E
20,11
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,37 T | 3,12% |
Chi phí hoạt động | 13,90 T | 7,57% |
Thu nhập ròng | 2,55 T | -17,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | -19,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,66 T | 21,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,29 T | 8,03% |
Tổng tài sản | 359,26 T | 2,72% |
Tổng nợ | 141,90 T | 1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 T | -17,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.782