Trang chủ6139 • TPE
add
L & K Engineering Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
241,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
241,50 NT$ - 253,00 NT$
Phạm vi một năm
157,42 NT$ - 366,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
58,25 T TWD
Số lượng trung bình
3,19 Tr
Tỷ số P/E
14,06
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,41 T | 12,65% |
Chi phí hoạt động | 140,52 Tr | -3,86% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | 2,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,15 | -8,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | 19,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,81 T | 88,47% |
Tổng tài sản | 61,51 T | 14,92% |
Tổng nợ | 42,54 T | 8,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | 2,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,14 T | 334,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,80 Tr | 62,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 T | 41,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,98 T | 1.544,62% |
Dòng tiền tự do | 5,40 T | 474,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.431