Trang chủ6158 • HKG
add
Zhenro Properties Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,059 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
236,35 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,33 T | 33,28% |
Chi phí hoạt động | 478,22 Tr | -6,37% |
Thu nhập ròng | -1,17 T | -60,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,50 | -20,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -414,66 Tr | -664,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,87 T | -52,82% |
Tổng tài sản | 126,52 T | -28,10% |
Tổng nợ | 123,45 T | -23,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 T | -60,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,13 Tr | -107,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 576,50 N | -99,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,12 Tr | 87,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -240,56 Tr | -164,89% |
Dòng tiền tự do | -738,84 Tr | -327,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.108