Trang chủ6164 • TYO
add
Taiyo Koki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.868,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.866,00 ¥ - 1.870,00 ¥
Phạm vi một năm
1.075,00 ¥ - 1.872,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,11 T JPY
Số lượng trung bình
11,23 N
Tỷ số P/E
39,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | -14,81% |
Chi phí hoạt động | 524,00 Tr | 16,19% |
Thu nhập ròng | -53,00 Tr | -175,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,63 | -188,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,50 Tr | -128,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,00 Tr | -84,98% |
Tổng tài sản | 8,45 T | -0,45% |
Tổng nợ | 1,64 T | -1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,00 Tr | -175,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 1986
Trang web
Nhân viên
271