Trang chủ6182 • TYO
add
MetaReal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
655,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
641,00 ¥ - 658,00 ¥
Phạm vi một năm
556,00 ¥ - 1.832,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,15 T JPY
Số lượng trung bình
71,61 N
Tỷ số P/E
12,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 986,40 Tr | -7,47% |
Chi phí hoạt động | 656,63 Tr | 31,06% |
Thu nhập ròng | 225,75 Tr | 67,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,89 | 80,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,06 Tr | -67,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 T | 15,86% |
Tổng tài sản | 4,93 T | 10,03% |
Tổng nợ | 2,84 T | -4,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,75 Tr | 67,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
157