Trang chủ6183 • TYO
add
Bellsystem24 Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
1.232,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.219,00 ¥ - 1.237,00 ¥
Phạm vi một năm
1.219,00 ¥ - 1.862,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
90,42 T JPY
Số lượng trung bình
182,25 N
Tỷ số P/E
14,52
Tỷ lệ cổ tức
4,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,22 T | -5,59% |
Chi phí hoạt động | 3,97 T | -6,33% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | -14,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | -8,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,58 T | -3,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,04 T | 23,29% |
Tổng tài sản | 173,33 T | -3,18% |
Tổng nợ | 105,16 T | -6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | -14,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,50 T | 94,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,00 Tr | 69,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,46 T | -93,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 T | 1.095,21% |
Dòng tiền tự do | 5,03 T | 171,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.965