Trang chủ6184 • TPE
add
Dafeng TV Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,50 NT$ - 51,80 NT$
Phạm vi một năm
50,90 NT$ - 56,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,20 T TWD
Số lượng trung bình
29,34 N
Tỷ số P/E
15,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 526,80 Tr | 1,84% |
Chi phí hoạt động | 115,51 Tr | 10,65% |
Thu nhập ròng | 154,57 Tr | 30,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,34 | 28,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,98 Tr | 16,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | -12,39% |
Tổng tài sản | 7,26 T | -2,21% |
Tổng nợ | 2,75 T | -9,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,57 Tr | 30,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,77 Tr | 188,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,80 Tr | -62,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -285,06 Tr | 32,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -220,09 Tr | 49,77% |
Dòng tiền tự do | -430,69 Tr | 10,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
263