Trang chủ6184 • TYO
add
Kamakura Shinsho Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
521,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
516,00 ¥ - 530,00 ¥
Phạm vi một năm
348,00 ¥ - 788,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,16 T JPY
Số lượng trung bình
374,99 N
Tỷ số P/E
33,37
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | 18,98% |
Chi phí hoạt động | 785,00 Tr | 11,03% |
Thu nhập ròng | 123,00 Tr | 17,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | -1,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,00 Tr | 16,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | -0,52% |
Tổng tài sản | 4,16 T | 2,36% |
Tổng nợ | 804,00 Tr | 7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,00 Tr | 17,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
165