Trang chủ6185 • TYO
add
SMN Corp
Giá đóng cửa hôm trước
390,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
382,00 ¥ - 395,00 ¥
Phạm vi một năm
233,00 ¥ - 484,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 T JPY
Số lượng trung bình
265,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 30,59% |
Chi phí hoạt động | 593,00 Tr | -3,26% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 99,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,04 | 99,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,00 Tr | 77,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | 11,28% |
Tổng tài sản | 5,63 T | -23,68% |
Tổng nợ | 2,00 T | -31,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 99,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
346