Trang chủ6190 • HKG
add
Bank of Jiujiang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 $
Phạm vi một năm
4,70 $ - 6,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,39 T HKD
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
1.388,10
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | -34,34% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | -24,46% |
Thu nhập ròng | 259,97 Tr | -60,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,17 | -40,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 41,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,16 T | -5,32% |
Tổng tài sản | 508,08 T | 3,09% |
Tổng nợ | 465,16 T | 3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,97 Tr | -60,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5.478