Trang chủ6190 • TYO
add
PhoenixBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
384,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
381,00 ¥ - 397,00 ¥
Phạm vi một năm
318,00 ¥ - 809,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T JPY
Số lượng trung bình
334,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 355,00 Tr | -20,58% |
Chi phí hoạt động | 293,00 Tr | 3,53% |
Thu nhập ròng | -26,00 Tr | -100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,32 | -151,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,75 Tr | -200,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -17,80% |
Tổng tài sản | 2,51 T | -7,04% |
Tổng nợ | 837,00 Tr | -9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,00 Tr | -100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
70