Trang chủ6195 • TYO
add
Hope Inc
Giá đóng cửa hôm trước
202,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
201,00 ¥ - 203,00 ¥
Phạm vi một năm
158,00 ¥ - 270,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T JPY
Số lượng trung bình
40,73 N
Tỷ số P/E
15,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 674,00 Tr | 14,82% |
Chi phí hoạt động | 310,00 Tr | 11,11% |
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 37,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | 19,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,50 Tr | 17,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 937,00 Tr | -15,43% |
Tổng tài sản | 1,91 T | -0,68% |
Tổng nợ | 948,00 Tr | -11,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 958,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 37,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
167